Webuk / ˈɡrædʒ.u.əl / us / ˈɡrædʒ.u.əl /. B2. happening or changing slowly over a long period of time or distance: There has been a gradual improvement in our sales figures over the … WebNghĩa là gì: gradually gradually phó từ dần dần, từ từ Trái nghĩa của gradually Phó từ rapidly Phó từ abruptly fastly intermittently suddenly Đồng nghĩa của gradually gradually Thành ngữ, tục ngữ English Vocalbulary
Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ
WebĐịnh nghĩa của từ 'gradually' trong từ điển Lạc Việt ... Phản nghĩa. gradually gradually (adv) bit by bit, slowly, progressively, regularly, slowly but surely, increasingly, steadily, step by step, little by little, in stages. antonym: rapidly Webtác giả. Phan Cao, Admin, 20080501, Khách. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ … photography wall art ideas
Be borne in on sb nghĩa là gì? - dictionary4it.com
WebFeb 25, 2024 · a live wire nghĩa là gì 2024-02-25 10:12:42 Read ( ... it didn't matter.An Xing closed her eyes and gradually relaxed in his body temperature.The warmth of the whole body is like a distant dream, so nostalgic, so soft, making people addicted, fascinated, and unwilling to wake up for a long time.Finally being hugged into the arms of the ... WebMar 21, 2013 · Phân biệt cách dùng quietly, gradually, slowly – Go up stairs quietly. Hãy im lặng đi lên gác. (Không dùng *slowly* hoặc *slowly slowly*) (- without making a noise: không làm ồn) – We introduced the changes gradually. Dần dần chúng tôi đã tạo ra được những thay đổi (Không dùng *slowly*hoặc *slowly slowly*) WebDịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. photography walking tour london